EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conformability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conformability
conformability /kən,fɔ:mə'biliti/ (conformableness) /kən'fɔ:məblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn
← Xem thêm từ conform
Xem thêm từ conformable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
c
co
con
conform
for
form
it
li
lit
ma
on
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…