ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conformable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conformable


conformable /kən'fɔ:məbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
conformable to someone's wishes → theo đúng những mong muốn của ai
  dễ bảo, ngoan ngoãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…