ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ focal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng focal


focal /'foukəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý), (toán học) tiêu
focal axis → trục tiêu
focal distance (length) → tiêu cự
  trung tâm, trọng tâm
to be the focal point of one's thinhking → là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào

@focal
  (Tech) tiêu (điểm)

@focal
  (thuộc) tiêu điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…