focal /'foukəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý), (toán học) tiêu
focal axis → trục tiêu
focal distance (length) → tiêu cự
trung tâm, trọng tâm
to be the focal point of one's thinhking → là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào
@focal
(Tech) tiêu (điểm)
@focal
(thuộc) tiêu điểm