ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confound


confound /kən'faund/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan
to confound a plan → làm hỏng một kế hoạch
to confound a hope → làm tiêu tan một hy vọng
  làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên
  (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt
  làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung (đồ vật)
horse and foot were confounded together → kỵ binh, bộ binh lẫn lộn lung tung cả
  lầm, lầm lẫn
I confound you with your brother → tôi lầm anh với anh anh
confound him!
  quỷ tha ma bắt nó đi, cái thằng chết tiệt này!

@confound
  (thống kê) trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…