EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confounded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confounded
confounded /kən'faundid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
uột ết khuộng chết tiệt
that confounded horse
→ cái con ngựa chết tiệt này!
@confounded
(thống kê) đã trùng hợp
← Xem thêm từ confound
Xem thêm từ confoundedly →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confound
found
founded
on
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…