ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confounded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confounded


confounded /kən'faundid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  uột ết khuộng chết tiệt
that confounded horse → cái con ngựa chết tiệt này!

@confounded
  (thống kê) đã trùng hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…