EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confoundedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confoundedly
confoundedly /kən'faundidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thông tục) quá chừng, quá đỗi
← Xem thêm từ confounded
Xem thêm từ confoundedness →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confound
confounded
found
founded
on
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…