ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confoundedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confoundedly


confoundedly /kən'faundidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thông tục) quá chừng, quá đỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…