EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confounder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confounder
confounder
Phát âm
Ý nghĩa
xem confound
← Xem thêm từ confoundedness
Xem thêm từ confounding →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confound
er
found
founder
on
ou
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…