congruance
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng dư thức
c. of circles đoàn vòng tròn
c. of curves đoàn đường cong
c. of first degree đồng dư thứ bậc nhất
c. of lines đoàn đường thẳng
c. of matrices (đại số) sự tương đẳng của các ma trận
c. of spheres đoàn mặt cần
algebraic c. đoàn đại số
canonical c. đoàn chỉnh tắc
confocal c.s đoàn đồng tiêu
elliptic c. đoàn eliptic
hyperbolic c. đoàn hipebolic
isotropic c. đoàn đẳng hướng
linear c. đoàn tuyến tính
linear line c. đoàn đường thẳng
normal c. đoàn pháp tuyến
quadraitic c. đoàn bậc hai
rectilinear c. đoàn đường thẳng
sextic c. đồng dư thức bậc sáu
special c. đoàn đặc biệt
tetrahedral c. đoàn tứ diện