ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congruance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congruance


congruance

Phát âm


Ý nghĩa

  (đại số) đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng dư thức
  c. of circles đoàn vòng tròn
  c. of curves đoàn đường cong
  c. of first degree đồng dư thứ bậc nhất
  c. of lines đoàn đường thẳng
  c. of matrices (đại số) sự tương đẳng của các ma trận
  c. of spheres đoàn mặt cần
  algebraic c. đoàn đại số
  canonical c. đoàn chỉnh tắc
  confocal c.s đoàn đồng tiêu
  elliptic c. đoàn eliptic
  hyperbolic c. đoàn hipebolic
  isotropic c. đoàn đẳng hướng
  linear c. đoàn tuyến tính
  linear line c. đoàn đường thẳng
  normal c. đoàn pháp tuyến
  quadraitic c. đoàn bậc hai
  rectilinear c. đoàn đường thẳng
  sextic c. đồng dư thức bậc sáu
  special c. đoàn đặc biệt
  tetrahedral c. đoàn tứ diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…