EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congresswomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congresswomen
congressman /'kɔɳgresmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghị sĩ (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba)
← Xem thêm từ congresswoman
Xem thêm từ congruance →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cong
congress
en
me
men
om
omen
on
re
res
ss
sw
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…