ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congresswomen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congresswomen


congressman /'kɔɳgresmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghị sĩ (Mỹ, Phi líp pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu ba)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…