ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congruent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congruent


congruent /'kɔɳgruənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích hợp, phù hợp
  (toán học) đồng dư; tương đẳng
congruent numbers → số đồng dư
congruent transformation → phép biến đổi tương đẳng

@congruent
  đồng dư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…