EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjugally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjugally
conjugally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về phương diện hôn nhân
← Xem thêm từ conjugality
Xem thêm từ conjugant →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
co
con
conjugal
gal
gall
gally
jug
juga
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…