ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jug

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jug


jug /dʤʌg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái bình (có tay cầm và vòi)
  (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)

ngoại động từ


  ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
jug ged hare → thịt thỏ hầm trong nồi đất
  (từ lóng) giam, bỏ tù

danh từ


  tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug)

nội động từ


  hót (chim sơn ca...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…