EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
judy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
judy
judy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng
← Xem thêm từ judokas
Xem thêm từ jug →
Từ vựng liên quan
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…