EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjugants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjugants
conjugant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) thể tổng hợp
← Xem thêm từ conjugant
Xem thêm từ conjugate →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
c
co
con
conjugant
gan
jug
juga
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…