ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conscription

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conscription


conscription /kən'skripʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
conscription of wealth
  đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…