ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consequent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consequent


consequent /'kɔnsikwənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của
the confusion consequent upon the earthquake → sự hỗn loạn do động đất gây nên
  hợp lý, lôgíc

danh từ


  hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên
  (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ
  (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả

@consequent
  hậu thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…