EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conservationist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conservationist
conservationist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên
← Xem thêm từ conservational
Xem thêm từ conservationists →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
conservation
er
ion
is
ni
on
rv
se
st
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…