EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conservatize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conservatize
conservatize
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
(làm cho) trở thành bảo thủ
← Xem thêm từ conservatives
Xem thêm từ conservatoire →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
er
on
rv
se
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…