ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consistence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consistence


consistence /kən'sistəns/ (consistency) /kən'sistənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  độ đặc, độ chắc
oil has greater consistence than water → dầu đặc hơn nước
  (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn

@consistence
  tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…