ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consistories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consistories


consistory /kən'sistəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)
  toà án tôn giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…