EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consistory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consistory
consistory /kən'sistəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)
toà án tôn giáo
← Xem thêm từ consistories
Xem thêm từ consists →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consist
is
on
or
si
sis
st
story
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…