EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
console-mirror
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
console-mirror
console-mirror /'kɔnsoul,mirə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gương chân quỳ
← Xem thêm từ console
Xem thêm từ console operator →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
console
mi
mirror
ole
on
or
so
sol
sole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…