EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Consols
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Consols
Consols
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Công trái hợp nhất.
+ Ngày nay, thuật ngữ này để chỉ loại công trái 2,5% lãi suất.
← Xem thêm từ consolingly
Xem thêm từ consols →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consols
on
so
sol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…