ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consols

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consols


consols /kən'sɔlz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  ((viết tắt) của consolidated annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…