EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consols
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consols
consols /kən'sɔlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
((viết tắt) của consolidated annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
← Xem thêm từ Consols
Xem thêm từ consomme →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
Consols
on
so
sol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…