EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conspicuity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conspicuity
conspicuity /kən'spikjuəsnis/ (conspicuity) /,kɔnspi'kju:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt
← Xem thêm từ consperse
Xem thêm từ conspicuous →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
ic
it
on
pi
pic
sp
spic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…