EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consperse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consperse
consperse
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) phát tán dày; mọc dày
← Xem thêm từ conspectuses
Xem thêm từ conspicuity →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
er
on
pe
per
pers
perse
se
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…