EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conspectuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conspectuses
conspectus /kən'spektəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đại cương, tổng quan
biểu đồ tổng quát
← Xem thêm từ conspectus
Xem thêm từ consperse →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
conspectus
ec
ect
on
pe
pectus
se
sp
spec
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…