EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constipating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constipating
constipate /'kɔnstipeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) làm táo bón
← Xem thêm từ constipates
Xem thêm từ constipation →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
in
ipa
on
pa
pat
st
ti
tin
ting
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…