ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constituencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constituencies


constituency /kən'stitjuənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
  khu vực bầu cử
  (thực vật học) khách hàng

Các câu ví dụ:

1. The race was determined by calculating support from Conservative delegates and associations in all of Canada's 338 parliamentary constituencies.


Xem tất cả câu ví dụ về constituency /kən'stitjuənsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…