ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constituency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constituency


constituency /kən'stitjuənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
  khu vực bầu cử
  (thực vật học) khách hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…