EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constituency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constituency
constituency /kən'stitjuənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
khu vực bầu cử
(thực vật học) khách hàng
← Xem thêm từ constituencies
Xem thêm từ constituent →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
en
it
itu
on
st
ti
tit
tue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…