ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constituent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constituent


constituent /kən'stitjuənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cấu tạo, hợp thành, lập thành
the constituent elements of air → những phần tử cấu tạo không khí
  có quyền bầu cử
  lập hiến
constituent assembly → hội đồng lập hiến

danh từ


  phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
  cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
  người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)

@constituent
  cấu thành
  c. of unity cấu thành của đơn vị
  c. of zero cấu thành không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…