EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constitutionalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constitutionalist
constitutionalist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc về chủ nghĩa hợp hiến
* danh từ
người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến
← Xem thêm từ constitutionalism
Xem thêm từ constitutionalize →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
constitution
constitutional
ion
is
it
itu
li
list
on
st
ti
tit
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…