ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constitutive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constitutive


constitutive /'kɔnstitju:tiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
the elements of the human body → những yếu tố cấu tạo thân thể con người
  cơ bản chủ yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…