EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constrainedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constrainedly
constrainedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
gượng gạo, miễn cưỡng
← Xem thêm từ Constrained optimization
Xem thêm từ constrainer →
Từ vựng liên quan
ai
c
co
con
cons
constrain
constrained
in
on
ra
rain
rained
st
str
strain
strained
train
trained
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…