ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Constraint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Constraint


Constraint

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Rằng buộc
+ Thường là một mối quan hệ toán học giữa CÁC BIẾN LỰA CHỌN của một bài toán tối ưu hoá; trong đó một hàm nào đó của biến (ví dụ HÀM TUYẾN TÍNH) không bằng một hằng số.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…