EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constructivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constructivity
constructivity
Phát âm
Ý nghĩa
tính kiến thiết
← Xem thêm từ constructivist
Xem thêm từ constructor →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
construct
it
on
ru
ruc
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…