EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consultative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consultative
consultative /kən'sʌltətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để hỏi ý kiến; tư vấn
← Xem thêm từ consultations
Xem thêm từ consulted →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
consul
consult
lta
on
ta
tat
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…