ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consumptive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consumptive


consumptive /kən'sʌmptiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiêu thụ
consumptive power → sức tiêu thụ
  hao phí, hao tốn
work too consumptive of time → công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ
  phá hoại, phá huỷ
  (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi

danh từ


  người lao phổi, người ho lao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…