EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cont-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cont-line
cont-line /'kɔntlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu)
← Xem thêm từ cont
Xem thêm từ contact →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
in
li
line
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…