ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cont-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cont-line


cont-line /'kɔntlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…