ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contactor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contactor


contactor /'kɔntæktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cái tiếp xúc
electromagnetic contactor → cái tiếp xúc điện tử

@contactor
  (Tech) công tắc (tự động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…