EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contactor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contactor
contactor /'kɔntæktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái tiếp xúc
electromagnetic contactor
→ cái tiếp xúc điện tử
@contactor
(Tech) công tắc (tự động)
← Xem thêm từ contacting
Xem thêm từ contacts →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
c
co
con
cont
contact
nt
on
or
ta
tact
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…