ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contagions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contagions


contagion /kən'teidʤən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a contagion of fear → sự lây sợ
  bệnh lây
  (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…