EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contaminant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contaminant
contaminant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất gây ô nhiễm
← Xem thêm từ contains
Xem thêm từ contaminants →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ant
c
co
con
cont
in
mi
min
nt
on
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…