EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contiguity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contiguity
contiguity /,kɔnti'gju:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp
(tâm lý học) sự liên tưởng
@contiguity
(tô pô) sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận
← Xem thêm từ contiguities
Xem thêm từ contiguous →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
gui
it
nt
on
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…