Kết quả #1
contingency /kən'tindʤənsi/
Phát âm
Xem phát âm contingency »Ý nghĩa
danh từ
sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency → trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies → chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan → kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
món chi tiêu bất ngờ
@contingency
(Tech) sự bất ngờ, không lường trước Xem thêm contingency »
Kết quả #2
plan /plæn/
Phát âm
Xem phát âm plan »Ý nghĩa
danh từ
sơ đồ, đồ án (nhà...)
the plan of building → sơ đồ một toà nhà
bản đồ thành phố, bản đồ
mặt phẳng (luật xa gần)
dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
kế hoạch; dự kiến, dự định
a plan of campaign → kế hoạch tác chiến
to upset someone's plan → làm đảo lộn kế hoạch của ai
have you any plans for tomorrow? → anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
cách tiến hành, cách làm
the best plan would be to... → cách tiến hành tốt nhất là...
ngoại động từ
vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
to plan to do something → dự định làm gì
to plan an attack → đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công
nội động từ
đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
to plan for the future → đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai Xem thêm plan »