ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contingency plan 25840 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contingency /kən'tindʤənsi/

Phát âm

Xem phát âm contingency »

Ý nghĩa

danh từ


  sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency → trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies → chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan → kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
  món chi tiêu bất ngờ

@contingency
  (Tech) sự bất ngờ, không lường trước

Xem thêm contingency »
Kết quả #2

plan /plæn/

Phát âm

Xem phát âm plan »

Ý nghĩa

danh từ


  sơ đồ, đồ án (nhà...)
the plan of building → sơ đồ một toà nhà
  bản đồ thành phố, bản đồ
  mặt phẳng (luật xa gần)
  dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
  kế hoạch; dự kiến, dự định
a plan of campaign → kế hoạch tác chiến
to upset someone's plan → làm đảo lộn kế hoạch của ai
have you any plans for tomorrow? → anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
  cách tiến hành, cách làm
the best plan would be to... → cách tiến hành tốt nhất là...

ngoại động từ


  vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
  làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
  đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
to plan to do something → dự định làm gì
to plan an attack → đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công

nội động từ


  đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
to plan for the future → đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

Xem thêm plan »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…