ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contingency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contingency


contingency /kən'tindʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency → trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies → chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan → kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
  món chi tiêu bất ngờ

@contingency
  (Tech) sự bất ngờ, không lường trước

Các câu ví dụ:

1. The funds will be sourced from the contingency budget of the Public Investment Plan 2016-2020 that the parliament approved in 2016.


Xem tất cả câu ví dụ về contingency /kən'tindʤənsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…