ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinge


tinge /tindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu nhẹ
a tinge of blue → màu xanh nhẹ
  vẻ, nét thoáng
a tinge of affectation → vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè

ngoại động từ


  nhuốm màu, pha màu
  có vẻ, đượm vẻ
his admiration was tinged with envy → sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…