continuum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều continua, continuums
(triết học) thể liên tục
(toán học) continum
(sinh học) thảm thực vật liền
* danh từ
số nhiều continua, continuums
(triết học) thể liên tục
(toán học) continum
(sinh học) thảm thực vật liền