ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continua

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continua


continuum

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều continua, continuums
  (triết học) thể liên tục
  (toán học) continum
  (sinh học) thảm thực vật liền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…