ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continuos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continuos


continuos

Phát âm


Ý nghĩa

  liên tục, kéo dài
  c. on the left (right) liên tục bên trái, phải
  absolutaly c. liên tục tuyệt đối
  equally c. liên tục đồng bậc
  piecewise c. liên tục từng mảnh
  sectionally c. liên tục từng mảnh
  totally c. liên tục tuyệt đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…