EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contour-interval
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contour-interval
contour-interval
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cách đều
← Xem thêm từ contour-fighter
Xem thêm từ contour line →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contour
er
in
inter
interval
nt
on
onto
ou
our
rv
to
tour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…