ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contriving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contriving


contrive /kən'traiv/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  nghĩ ra, sáng chế ra
to contrive a device for opening tins → nghĩ ra được một cái để mở hộp
  trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
  xoay xở, lo liệu (việc nhà...)
  bày mưu tính kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…